--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn cá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn cá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn cá
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to win a bet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn cá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ăn cá"
:
ấn chỉ
ẩn cư
ăn cỗ
ăn cá
an cư
Những từ có chứa
"ăn cá"
:
ăn cá
ăn cánh
ngăn cách
Lượt xem: 891
Từ vừa tra
+
ăn cá
:
to win a bet
+
thất học
:
illiterate
+
ngưu
:
ngưu nhũ cow's milk
+
ăn mòn
:
To eat away, to corrode, to erodekim loại bị a xit ăn mònmetals are eroded by acidslòng ganh tị gay gắt đã ăn mòn tình bạn lâu nay của họa bitter envy has corroded their long-standing friendshipsự ăn mòn hoặc bị ăn mòn, chỗ bị ăn mòncorrosion, erosionchất ăn mòncorrosive
+
nội thương
:
internal disease